10 nghìn Peso Philippines sang currency-names.VES

Đổi tiền PHP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 php
6.312,54 ves

₱1,000 PHP = Bs.0,6313 VES

Mid-market exchange rate at 08:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / currency.VES
1 PHP0.63125 VES
5 PHP3.15627 VES
10 PHP6.31254 VES
20 PHP12.62508 VES
50 PHP31.56270 VES
100 PHP63.12540 VES
250 PHP157.81350 VES
500 PHP315.62700 VES
1000 PHP631.25400 VES
2000 PHP1,262.50800 VES
5000 PHP3,156.27000 VES
10000 PHP6,312.54000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Philippines
1 VES1.58415 PHP
5 VES7.92075 PHP
10 VES15.84150 PHP
20 VES31.68300 PHP
50 VES79.20750 PHP
100 VES158.41500 PHP
250 VES396.03750 PHP
500 VES792.07500 PHP
1000 VES1,584.15000 PHP
2000 VES3,168.30000 PHP
5000 VES7,920.75000 PHP
10000 VES15,841.50000 PHP