10 nghìn currency-names.VES sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền VES sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ves
1.030,97 pen

Bs.1,000 VES = S/.0,1031 PEN

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Nuevo Sol Peru
1 VES0.10310 PEN
5 VES0.51549 PEN
10 VES1.03097 PEN
20 VES2.06194 PEN
50 VES5.15485 PEN
100 VES10.30970 PEN
250 VES25.77425 PEN
500 VES51.54850 PEN
1000 VES103.09700 PEN
2000 VES206.19400 PEN
5000 VES515.48500 PEN
10000 VES1,030.97000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / currency.VES
1 PEN9.69959 VES
5 PEN48.49795 VES
10 PEN96.99590 VES
20 PEN193.99180 VES
50 PEN484.97950 VES
100 PEN969.95900 VES
250 PEN2,424.89750 VES
500 PEN4,849.79500 VES
1000 PEN9,699.59000 VES
2000 PEN19,399.18000 VES
5000 PEN48,497.95000 VES
10000 PEN96,995.90000 VES