2.000 currency-names.VES sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền VES sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ves
2.019,74 nio

Bs.1,000 VES = C$1,010 NIO

Mid-market exchange rate at 20:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Cordoba Nicaragua
1 VES1.00987 NIO
5 VES5.04935 NIO
10 VES10.09870 NIO
20 VES20.19740 NIO
50 VES50.49350 NIO
100 VES100.98700 NIO
250 VES252.46750 NIO
500 VES504.93500 NIO
1000 VES1,009.87000 NIO
2000 VES2,019.74000 NIO
5000 VES5,049.35000 NIO
10000 VES10,098.70000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / currency.VES
1 NIO0.99023 VES
5 NIO4.95116 VES
10 NIO9.90231 VES
20 NIO19.80462 VES
50 NIO49.51155 VES
100 NIO99.02310 VES
250 NIO247.55775 VES
500 NIO495.11550 VES
1000 NIO990.23100 VES
2000 NIO1,980.46200 VES
5000 NIO4,951.15500 VES
10000 NIO9,902.31000 VES