1 nghìn Cordoba Nicaragua sang currency-names.VES

Đổi tiền NIO sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
993,35 ves

C$1,000 NIO = Bs.0,9933 VES

Mid-market exchange rate at 03:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / currency.VES
1 NIO0.99335 VES
5 NIO4.96673 VES
10 NIO9.93346 VES
20 NIO19.86692 VES
50 NIO49.66730 VES
100 NIO99.33460 VES
250 NIO248.33650 VES
500 NIO496.67300 VES
1000 NIO993.34600 VES
2000 NIO1,986.69200 VES
5000 NIO4,966.73000 VES
10000 NIO9,933.46000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Cordoba Nicaragua
1 VES1.00670 NIO
5 VES5.03350 NIO
10 VES10.06700 NIO
20 VES20.13400 NIO
50 VES50.33500 NIO
100 VES100.67000 NIO
250 VES251.67500 NIO
500 VES503.35000 NIO
1000 VES1,006.70000 NIO
2000 VES2,013.40000 NIO
5000 VES5,033.50000 NIO
10000 VES10,067.00000 NIO