5 currency-names.VES sang Bảng Jersey

Đổi tiền VES sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ves
0,11 jep

Bs.1,000 VES = £0,02185 JEP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Jersey
1 VES0.02185 JEP
5 VES0.10925 JEP
10 VES0.21850 JEP
20 VES0.43699 JEP
50 VES1.09248 JEP
100 VES2.18496 JEP
250 VES5.46240 JEP
500 VES10.92480 JEP
1000 VES21.84960 JEP
2000 VES43.69920 JEP
5000 VES109.24800 JEP
10000 VES218.49600 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / currency.VES
1 JEP45.76740 VES
5 JEP228.83700 VES
10 JEP457.67400 VES
20 JEP915.34800 VES
50 JEP2,288.37000 VES
100 JEP4,576.74000 VES
250 JEP11,441.85000 VES
500 JEP22,883.70000 VES
1000 JEP45,767.40000 VES
2000 JEP91,534.80000 VES
5000 JEP228,837.00000 VES
10000 JEP457,674.00000 VES