5.000 Bảng Jersey sang currency-names.VES

Đổi tiền JEP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 jep
227.495 ves

£1,000 JEP = Bs.45,50 VES

Mid-market exchange rate at 22:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / currency.VES
1 JEP45.49900 VES
5 JEP227.49500 VES
10 JEP454.99000 VES
20 JEP909.98000 VES
50 JEP2,274.95000 VES
100 JEP4,549.90000 VES
250 JEP11,374.75000 VES
500 JEP22,749.50000 VES
1000 JEP45,499.00000 VES
2000 JEP90,998.00000 VES
5000 JEP227,495.00000 VES
10000 JEP454,990.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Jersey
1 VES0.02198 JEP
5 VES0.10989 JEP
10 VES0.21979 JEP
20 VES0.43957 JEP
50 VES1.09893 JEP
100 VES2.19785 JEP
250 VES5.49463 JEP
500 VES10.98925 JEP
1000 VES21.97850 JEP
2000 VES43.95700 JEP
5000 VES109.89250 JEP
10000 VES219.78500 JEP