Đổi tiền VES sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 currency-names.VES sang Koruna Czech

5 ves
3,18 czk

Bs.1,000 VES = Kč0,6363 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Koruna Cộng hòa Séc
1 VES0.63630 CZK
5 VES3.18148 CZK
10 VES6.36295 CZK
20 VES12.72590 CZK
50 VES31.81475 CZK
100 VES63.62950 CZK
250 VES159.07375 CZK
500 VES318.14750 CZK
1000 VES636.29500 CZK
2000 VES1,272.59000 CZK
5000 VES3,181.47500 CZK
10000 VES6,362.95000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / currency.VES
1 CZK1.57160 VES
5 CZK7.85800 VES
10 CZK15.71600 VES
20 CZK31.43200 VES
50 CZK78.58000 VES
100 CZK157.16000 VES
250 CZK392.90000 VES
500 CZK785.80000 VES
1000 CZK1,571.60000 VES
2000 CZK3,143.20000 VES
5000 CZK7,858.00000 VES
10000 CZK15,716.00000 VES