500 Koruna Czech sang currency-names.VES

Đổi tiền CZK sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 czk
804,81 ves

Kč1,000 CZK = Bs.1,610 VES

Mid-market exchange rate at 23:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / currency.VES
1 CZK1.60962 VES
5 CZK8.04810 VES
10 CZK16.09620 VES
20 CZK32.19240 VES
50 CZK80.48100 VES
100 CZK160.96200 VES
250 CZK402.40500 VES
500 CZK804.81000 VES
1000 CZK1,609.62000 VES
2000 CZK3,219.24000 VES
5000 CZK8,048.10000 VES
10000 CZK16,096.20000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Koruna Cộng hòa Séc
1 VES0.62127 CZK
5 VES3.10633 CZK
10 VES6.21266 CZK
20 VES12.42532 CZK
50 VES31.06330 CZK
100 VES62.12660 CZK
250 VES155.31650 CZK
500 VES310.63300 CZK
1000 VES621.26600 CZK
2000 VES1,242.53200 CZK
5000 VES3,106.33000 CZK
10000 VES6,212.66000 CZK