5 Koruna Czech sang currency-names.VES

Đổi tiền CZK sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 czk
8,05 ves

Kč1,000 CZK = Bs.1,610 VES

Mid-market exchange rate at 02:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / currency.VES
1 CZK1.61021 VES
5 CZK8.05105 VES
10 CZK16.10210 VES
20 CZK32.20420 VES
50 CZK80.51050 VES
100 CZK161.02100 VES
250 CZK402.55250 VES
500 CZK805.10500 VES
1000 CZK1,610.21000 VES
2000 CZK3,220.42000 VES
5000 CZK8,051.05000 VES
10000 CZK16,102.10000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Koruna Cộng hòa Séc
1 VES0.62104 CZK
5 VES3.10519 CZK
10 VES6.21038 CZK
20 VES12.42076 CZK
50 VES31.05190 CZK
100 VES62.10380 CZK
250 VES155.25950 CZK
500 VES310.51900 CZK
1000 VES621.03800 CZK
2000 VES1,242.07600 CZK
5000 VES3,105.19000 CZK
10000 VES6,210.38000 CZK