250 currency-names.VES sang Dinar Bahrain

Đổi tiền VES sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ves
2,577 bhd

Bs.1,000 VES = .د.ب0,01031 BHD

Mid-market exchange rate at 04:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dinar Bahrain
1 VES0.01031 BHD
5 VES0.05154 BHD
10 VES0.10307 BHD
20 VES0.20614 BHD
50 VES0.51536 BHD
100 VES1.03072 BHD
250 VES2.57680 BHD
500 VES5.15360 BHD
1000 VES10.30720 BHD
2000 VES20.61440 BHD
5000 VES51.53600 BHD
10000 VES103.07200 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / currency.VES
1 BHD97.01990 VES
5 BHD485.09950 VES
10 BHD970.19900 VES
20 BHD1,940.39800 VES
50 BHD4,850.99500 VES
100 BHD9,701.99000 VES
250 BHD24,254.97500 VES
500 BHD48,509.95000 VES
1000 BHD97,019.90000 VES
2000 BHD194,039.80000 VES
5000 BHD485,099.50000 VES
10000 BHD970,199.00000 VES