10 nghìn currency-names.VES sang Dinar Bahrain

Đổi tiền VES sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ves
103,640 bhd

Bs.1,000 VES = .د.ب0,01036 BHD

Mid-market exchange rate at 07:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dinar Bahrain
1 VES0.01036 BHD
5 VES0.05182 BHD
10 VES0.10364 BHD
20 VES0.20728 BHD
50 VES0.51820 BHD
100 VES1.03640 BHD
250 VES2.59100 BHD
500 VES5.18200 BHD
1000 VES10.36400 BHD
2000 VES20.72800 BHD
5000 VES51.82000 BHD
10000 VES103.64000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / currency.VES
1 BHD96.48770 VES
5 BHD482.43850 VES
10 BHD964.87700 VES
20 BHD1,929.75400 VES
50 BHD4,824.38500 VES
100 BHD9,648.77000 VES
250 BHD24,121.92500 VES
500 BHD48,243.85000 VES
1000 BHD96,487.70000 VES
2000 BHD192,975.40000 VES
5000 BHD482,438.50000 VES
10000 BHD964,877.00000 VES