10 nghìn currency-names.VES sang Lek Albania

Đổi tiền VES sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ves
25.737,70 all

Bs.1,000 VES = Lek2,574 ALL

Mid-market exchange rate at 18:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Lek Albania
1 VES2.57377 ALL
5 VES12.86885 ALL
10 VES25.73770 ALL
20 VES51.47540 ALL
50 VES128.68850 ALL
100 VES257.37700 ALL
250 VES643.44250 ALL
500 VES1,286.88500 ALL
1000 VES2,573.77000 ALL
2000 VES5,147.54000 ALL
5000 VES12,868.85000 ALL
10000 VES25,737.70000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / currency.VES
1 ALL0.38854 VES
5 ALL1.94268 VES
10 ALL3.88535 VES
20 ALL7.77070 VES
50 ALL19.42675 VES
100 ALL38.85350 VES
250 ALL97.13375 VES
500 ALL194.26750 VES
1000 ALL388.53500 VES
2000 ALL777.07000 VES
5000 ALL1,942.67500 VES
10000 ALL3,885.35000 VES