5 Lek Albania sang currency-names.VES

Đổi tiền ALL sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 all
1,94 ves

Lek1,000 ALL = Bs.0,3871 VES

Mid-market exchange rate at 18:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / currency.VES
1 ALL0.38711 VES
5 ALL1.93554 VES
10 ALL3.87108 VES
20 ALL7.74216 VES
50 ALL19.35540 VES
100 ALL38.71080 VES
250 ALL96.77700 VES
500 ALL193.55400 VES
1000 ALL387.10800 VES
2000 ALL774.21600 VES
5000 ALL1,935.54000 VES
10000 ALL3,871.08000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Lek Albania
1 VES2.58326 ALL
5 VES12.91630 ALL
10 VES25.83260 ALL
20 VES51.66520 ALL
50 VES129.16300 ALL
100 VES258.32600 ALL
250 VES645.81500 ALL
500 VES1,291.63000 ALL
1000 VES2,583.26000 ALL
2000 VES5,166.52000 ALL
5000 VES12,916.30000 ALL
10000 VES25,832.60000 ALL