Som Uzbekistan sang Dinar Bahrain

Đổi tiền UZS sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
0,030 bhd

1,000 UZS = 0,00002977 BHD

Mid-market exchange rate at 12:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Dinar Bahrain
1 UZS0.00003 BHD
5 UZS0.00015 BHD
10 UZS0.00030 BHD
20 UZS0.00060 BHD
50 UZS0.00149 BHD
100 UZS0.00298 BHD
250 UZS0.00744 BHD
500 UZS0.01488 BHD
1000 UZS0.02977 BHD
2000 UZS0.05954 BHD
5000 UZS0.14885 BHD
10000 UZS0.29770 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Som Uzbekistan
1 BHD33,591.20000 UZS
5 BHD167,956.00000 UZS
10 BHD335,912.00000 UZS
20 BHD671,824.00000 UZS
50 BHD1,679,560.00000 UZS
100 BHD3,359,120.00000 UZS
250 BHD8,397,800.00000 UZS
500 BHD16,795,600.00000 UZS
1000 BHD33,591,200.00000 UZS
2000 BHD67,182,400.00000 UZS
5000 BHD167,956,000.00000 UZS
10000 BHD335,912,000.00000 UZS