1 Peso Uruguay sang Leu Romania

Đổi tiền UYU sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uyu
0,12 ron

$U1,000 UYU = L0,1202 RON

Mid-market exchange rate at 03:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Leu Romania
1 UYU0.12018 RON
5 UYU0.60091 RON
10 UYU1.20182 RON
20 UYU2.40364 RON
50 UYU6.00910 RON
100 UYU12.01820 RON
250 UYU30.04550 RON
500 UYU60.09100 RON
1000 UYU120.18200 RON
2000 UYU240.36400 RON
5000 UYU600.91000 RON
10000 UYU1,201.82000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Peso Uruguay
1 RON8.32075 UYU
5 RON41.60375 UYU
10 RON83.20750 UYU
20 RON166.41500 UYU
50 RON416.03750 UYU
100 RON832.07500 UYU
250 RON2,080.18750 UYU
500 RON4,160.37500 UYU
1000 RON8,320.75000 UYU
2000 RON16,641.50000 UYU
5000 RON41,603.75000 UYU
10000 RON83,207.50000 UYU