Peso Uruguay sang Cedi Ghana

Đổi tiền UYU sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
338,56 ghs

1,000 UYU = 0,3386 GHS

Mid-market exchange rate at 17:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Cedi Ghana
1 UYU0.33856 GHS
5 UYU1.69280 GHS
10 UYU3.38559 GHS
20 UYU6.77118 GHS
50 UYU16.92795 GHS
100 UYU33.85590 GHS
250 UYU84.63975 GHS
500 UYU169.27950 GHS
1000 UYU338.55900 GHS
2000 UYU677.11800 GHS
5000 UYU1,692.79500 GHS
10000 UYU3,385.59000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Uruguay
1 GHS2.95369 UYU
5 GHS14.76845 UYU
10 GHS29.53690 UYU
20 GHS59.07380 UYU
50 GHS147.68450 UYU
100 GHS295.36900 UYU
250 GHS738.42250 UYU
500 GHS1,476.84500 UYU
1000 GHS2,953.69000 UYU
2000 GHS5,907.38000 UYU
5000 GHS14,768.45000 UYU
10000 GHS29,536.90000 UYU