15 Đô-la Mỹ sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền USD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

15 usd
58,71 pln

$1,000 USD = zł3,914 PLN

Mid-market exchange rate at 00:22
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Zloty Ba Lan
1 USD3.91380 PLN
5 USD19.56900 PLN
10 USD39.13800 PLN
20 USD78.27600 PLN
50 USD195.69000 PLN
100 USD391.38000 PLN
250 USD978.45000 PLN
500 USD1,956.90000 PLN
1000 USD3,913.80000 PLN
2000 USD7,827.60000 PLN
5000 USD19,569.00000 PLN
10000 USD39,138.00000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Mỹ
1 PLN0.25551 USD
5 PLN1.27753 USD
10 PLN2.55506 USD
20 PLN5.11012 USD
50 PLN12.77530 USD
100 PLN25.55060 USD
250 PLN63.87650 USD
500 PLN127.75300 USD
1000 PLN255.50600 USD
2000 PLN511.01200 USD
5000 PLN1,277.53000 USD
10000 PLN2,555.06000 USD