10 nghìn Zloty Ba Lan sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền PLN sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pln
2.483,45 usd

1,000 PLN = 0,2483 USD

Mid-market exchange rate at 16:39
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Mỹ
1 PLN0.24835 USD
5 PLN1.24173 USD
10 PLN2.48345 USD
20 PLN4.96690 USD
50 PLN12.41725 USD
100 PLN24.83450 USD
250 PLN62.08625 USD
500 PLN124.17250 USD
1000 PLN248.34500 USD
2000 PLN496.69000 USD
5000 PLN1,241.72500 USD
10000 PLN2,483.45000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Zloty Ba Lan
1 USD4.02665 PLN
5 USD20.13325 PLN
10 USD40.26650 PLN
20 USD80.53300 PLN
50 USD201.33250 PLN
100 USD402.66500 PLN
250 USD1,006.66250 PLN
500 USD2,013.32500 PLN
1000 USD4,026.65000 PLN
2000 USD8,053.30000 PLN
5000 USD20,133.25000 PLN
10000 USD40,266.50000 PLN