100 Đô-la Mỹ sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền USD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 usd
403,74 pln

$1,000 USD = zł4,037 PLN

Mid-market exchange rate at 06:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Zloty Ba Lan
1 USD4.03735 PLN
5 USD20.18675 PLN
10 USD40.37350 PLN
20 USD80.74700 PLN
50 USD201.86750 PLN
100 USD403.73500 PLN
250 USD1,009.33750 PLN
500 USD2,018.67500 PLN
1000 USD4,037.35000 PLN
2000 USD8,074.70000 PLN
5000 USD20,186.75000 PLN
10000 USD40,373.50000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Mỹ
1 PLN0.24769 USD
5 PLN1.23844 USD
10 PLN2.47687 USD
20 PLN4.95374 USD
50 PLN12.38435 USD
100 PLN24.76870 USD
250 PLN61.92175 USD
500 PLN123.84350 USD
1000 PLN247.68700 USD
2000 PLN495.37400 USD
5000 PLN1,238.43500 USD
10000 PLN2,476.87000 USD