1 Đô-la Mỹ sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền USD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,00 usd
4,04 pln

$1,000 USD = zł4,023 PLN

Mid-market exchange rate at 10:29
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Zloty Ba Lan
1 USD4.02345 PLN
5 USD20.11725 PLN
10 USD40.23450 PLN
20 USD80.46900 PLN
50 USD201.17250 PLN
100 USD402.34500 PLN
250 USD1,005.86250 PLN
500 USD2,011.72500 PLN
1000 USD4,023.45000 PLN
2000 USD8,046.90000 PLN
5000 USD20,117.25000 PLN
10000 USD40,234.50000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Mỹ
1 PLN0.24854 USD
5 PLN1.24272 USD
10 PLN2.48543 USD
20 PLN4.97086 USD
50 PLN12.42715 USD
100 PLN24.85430 USD
250 PLN62.13575 USD
500 PLN124.27150 USD
1000 PLN248.54300 USD
2000 PLN497.08600 USD
5000 PLN1,242.71500 USD
10000 PLN2,485.43000 USD