Đổi tiền USD sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Đô-la Mỹ sang Đô-la Namibia

1,10 usd
20,23 nad

$1,000 USD = $18,39 NAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Namibia
1 USD18.38650 NAD
5 USD91.93250 NAD
10 USD183.86500 NAD
20 USD367.73000 NAD
50 USD919.32500 NAD
100 USD1,838.65000 NAD
250 USD4,596.62500 NAD
500 USD9,193.25000 NAD
1000 USD18,386.50000 NAD
2000 USD36,773.00000 NAD
5000 USD91,932.50000 NAD
10000 USD183,865.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la Mỹ
1 NAD0.05439 USD
5 NAD0.27194 USD
10 NAD0.54388 USD
20 NAD1.08776 USD
50 NAD2.71940 USD
100 NAD5.43879 USD
250 NAD13.59698 USD
500 NAD27.19395 USD
1000 NAD54.38790 USD
2000 NAD108.77580 USD
5000 NAD271.93950 USD
10000 NAD543.87900 USD