95 Đô-la Mỹ sang Euro

Đổi tiền USD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

95 usd
88,74 eur

$1,000 USD = €0,9342 EUR

Mid-market exchange rate at 07:13
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Euro
1 USD0.93415 EUR
5 USD4.67075 EUR
10 USD9.34150 EUR
20 USD18.68300 EUR
50 USD46.70750 EUR
100 USD93.41500 EUR
250 USD233.53750 EUR
500 USD467.07500 EUR
1000 USD934.15000 EUR
2000 USD1,868.30000 EUR
5000 USD4,670.75000 EUR
10000 USD9,341.50000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Mỹ
1 EUR1.07050 USD
5 EUR5.35250 USD
10 EUR10.70500 USD
20 EUR21.41000 USD
50 EUR53.52500 USD
100 EUR107.05000 USD
250 EUR267.62500 USD
500 EUR535.25000 USD
1000 EUR1,070.50000 USD
2000 EUR2,141.00000 USD
5000 EUR5,352.50000 USD
10000 EUR10,705.00000 USD