500 Đô-la Mỹ sang Peso Colombia

Đổi tiền USD sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 usd
1.930.750 cop

1,000 USD = 3.862 COP

Mid-market exchange rate at 15:08
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Colombia
1 USD3,861.50000 COP
5 USD19,307.50000 COP
10 USD38,615.00000 COP
20 USD77,230.00000 COP
50 USD193,075.00000 COP
100 USD386,150.00000 COP
250 USD965,375.00000 COP
500 USD1,930,750.00000 COP
1000 USD3,861,500.00000 COP
2000 USD7,723,000.00000 COP
5000 USD19,307,500.00000 COP
10000 USD38,615,000.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Mỹ
1 COP0.00026 USD
5 COP0.00129 USD
10 COP0.00259 USD
20 COP0.00518 USD
50 COP0.01295 USD
100 COP0.02590 USD
250 COP0.06474 USD
500 COP0.12948 USD
1000 COP0.25897 USD
2000 COP0.51793 USD
5000 COP1.29484 USD
10000 COP2.58967 USD