500 Peso Colombia sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền COP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 cop
0.12 usd

1.00000 COP = 0.00024 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 21:0 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi COP sang USD

As of 1 min ago, 1 COP → 0 USD
Mid market rate

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Mỹ
1 COP0.00024 USD
5 COP0.00119 USD
10 COP0.00237 USD
20 COP0.00474 USD
50 COP0.01186 USD
100 COP0.02371 USD
250 COP0.05928 USD
500 COP0.11855 USD
1000 COP0.23711 USD
2000 COP0.47421 USD
5000 COP1.18554 USD
10000 COP2.37107 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Colombia
1 USD4217.50000 COP
5 USD21087.50000 COP
10 USD42175.00000 COP
20 USD84350.00000 COP
50 USD210875.00000 COP
100 USD421750.00000 COP
250 USD1054375.00000 COP
500 USD2108750.00000 COP
1000 USD4217500.00000 COP
2000 USD8435000.00000 COP
5000 USD21087500.00000 COP
10000 USD42175000.00000 COP