100 Đô-la Mỹ sang Peso Colombia

Đổi tiền USD sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 usd
417299 cop

1.00000 USD = 4172.99000 COP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 07:47 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi USD sang COP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Colombia
1 USD4172.99000 COP
5 USD20864.95000 COP
10 USD41729.90000 COP
20 USD83459.80000 COP
50 USD208649.50000 COP
100 USD417299.00000 COP
250 USD1043247.50000 COP
500 USD2086495.00000 COP
1000 USD4172990.00000 COP
2000 USD8345980.00000 COP
5000 USD20864950.00000 COP
10000 USD41729900.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Mỹ
1 COP0.00024 USD
5 COP0.00120 USD
10 COP0.00240 USD
20 COP0.00479 USD
50 COP0.01198 USD
100 COP0.02396 USD
250 COP0.05991 USD
500 COP0.11982 USD
1000 COP0.23964 USD
2000 COP0.47927 USD
5000 COP1.19818 USD
10000 COP2.39636 USD