10 nghìn Peso Colombia sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền COP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cop
2,55 usd

1,000 COP = 0,0002552 USD

Mid-market exchange rate at 19:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Mỹ
1 COP0.00026 USD
5 COP0.00128 USD
10 COP0.00255 USD
20 COP0.00510 USD
50 COP0.01276 USD
100 COP0.02552 USD
250 COP0.06379 USD
500 COP0.12758 USD
1000 COP0.25517 USD
2000 COP0.51033 USD
5000 COP1.27584 USD
10000 COP2.55167 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Colombia
1 USD3,919.00000 COP
5 USD19,595.00000 COP
10 USD39,190.00000 COP
20 USD78,380.00000 COP
50 USD195,950.00000 COP
100 USD391,900.00000 COP
250 USD979,750.00000 COP
500 USD1,959,500.00000 COP
1000 USD3,919,000.00000 COP
2000 USD7,838,000.00000 COP
5000 USD19,595,000.00000 COP
10000 USD39,190,000.00000 COP