10 Đô-la Mỹ sang Peso Colombia

Đổi tiền USD sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 usd
42888 cop

1.00000 USD = 4288.80000 COP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:34 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi USD sang COP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Colombia
1 USD4288.80000 COP
5 USD21444.00000 COP
10 USD42888.00000 COP
20 USD85776.00000 COP
50 USD214440.00000 COP
100 USD428880.00000 COP
250 USD1072200.00000 COP
500 USD2144400.00000 COP
1000 USD4288800.00000 COP
2000 USD8577600.00000 COP
5000 USD21444000.00000 COP
10000 USD42888000.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Mỹ
1 COP0.00023 USD
5 COP0.00117 USD
10 COP0.00233 USD
20 COP0.00466 USD
50 COP0.01166 USD
100 COP0.02332 USD
250 COP0.05829 USD
500 COP0.11658 USD
1000 COP0.23316 USD
2000 COP0.46633 USD
5000 COP1.16582 USD
10000 COP2.33165 USD