5000 Đô-la Mỹ sang Peso Colombia

Đổi tiền USD sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5,000 usd
21,347,050 cop

1.00000 USD = 4269.41000 COP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 13:18 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi USD sang COP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Colombia
1 USD4269.41000 COP
5 USD21347.05000 COP
10 USD42694.10000 COP
20 USD85388.20000 COP
50 USD213470.50000 COP
100 USD426941.00000 COP
250 USD1067352.50000 COP
500 USD2134705.00000 COP
1000 USD4269410.00000 COP
2000 USD8538820.00000 COP
5000 USD21347050.00000 COP
10000 USD42694100.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Mỹ
1 COP0.00023 USD
5 COP0.00117 USD
10 COP0.00234 USD
20 COP0.00468 USD
50 COP0.01171 USD
100 COP0.02342 USD
250 COP0.05856 USD
500 COP0.11711 USD
1000 COP0.23422 USD
2000 COP0.46845 USD
5000 COP1.17112 USD
10000 COP2.34225 USD