Shilling Uganda sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền UGX sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
8,54 twd

1,000 UGX = 0,008544 TWD

Mid-market exchange rate at 10:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Tân Đài tệ Đài Loan
1 UGX0.00854 TWD
5 UGX0.04272 TWD
10 UGX0.08544 TWD
20 UGX0.17089 TWD
50 UGX0.42722 TWD
100 UGX0.85444 TWD
250 UGX2.13610 TWD
500 UGX4.27219 TWD
1000 UGX8.54438 TWD
2000 UGX17.08876 TWD
5000 UGX42.72190 TWD
10000 UGX85.44380 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Shilling Uganda
1 TWD117.03600 UGX
5 TWD585.18000 UGX
10 TWD1,170.36000 UGX
20 TWD2,340.72000 UGX
50 TWD5,851.80000 UGX
100 TWD11,703.60000 UGX
250 TWD29,259.00000 UGX
500 TWD58,518.00000 UGX
1000 TWD117,036.00000 UGX
2000 TWD234,072.00000 UGX
5000 TWD585,180.00000 UGX
10000 TWD1,170,360.00000 UGX