10 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang Shilling Uganda

Đổi tiền TWD sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 twd
1.170.830 ugx

NT$1,000 TWD = Ush117,1 UGX

Mid-market exchange rate at 05:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Shilling Uganda
1 TWD117.08300 UGX
5 TWD585.41500 UGX
10 TWD1,170.83000 UGX
20 TWD2,341.66000 UGX
50 TWD5,854.15000 UGX
100 TWD11,708.30000 UGX
250 TWD29,270.75000 UGX
500 TWD58,541.50000 UGX
1000 TWD117,083.00000 UGX
2000 TWD234,166.00000 UGX
5000 TWD585,415.00000 UGX
10000 TWD1,170,830.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Tân Đài tệ Đài Loan
1 UGX0.00854 TWD
5 UGX0.04270 TWD
10 UGX0.08541 TWD
20 UGX0.17082 TWD
50 UGX0.42705 TWD
100 UGX0.85409 TWD
250 UGX2.13523 TWD
500 UGX4.27047 TWD
1000 UGX8.54093 TWD
2000 UGX17.08186 TWD
5000 UGX42.70465 TWD
10000 UGX85.40930 TWD