Shilling Uganda sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền UGX sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
0,90 tmt

1,000 UGX = 0,0009016 TMT

Mid-market exchange rate at 14:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Manat Turkmenistan
1 UGX0.00090 TMT
5 UGX0.00451 TMT
10 UGX0.00902 TMT
20 UGX0.01803 TMT
50 UGX0.04508 TMT
100 UGX0.09016 TMT
250 UGX0.22540 TMT
500 UGX0.45080 TMT
1000 UGX0.90160 TMT
2000 UGX1.80319 TMT
5000 UGX4.50799 TMT
10000 UGX9.01597 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Shilling Uganda
1 TMT1,109.14000 UGX
5 TMT5,545.70000 UGX
10 TMT11,091.40000 UGX
20 TMT22,182.80000 UGX
50 TMT55,457.00000 UGX
100 TMT110,914.00000 UGX
250 TMT277,285.00000 UGX
500 TMT554,570.00000 UGX
1000 TMT1,109,140.00000 UGX
2000 TMT2,218,280.00000 UGX
5000 TMT5,545,700.00000 UGX
10000 TMT11,091,400.00000 UGX