100 Shilling Uganda sang Rúp Nga

Đổi tiền UGX sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ugx
2,41 rub

Ush1,000 UGX = руб0,02409 RUB

Mid-market exchange rate at 01:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rúp Nga
1 UGX0.02409 RUB
5 UGX0.12044 RUB
10 UGX0.24088 RUB
20 UGX0.48176 RUB
50 UGX1.20439 RUB
100 UGX2.40879 RUB
250 UGX6.02197 RUB
500 UGX12.04395 RUB
1000 UGX24.08790 RUB
2000 UGX48.17580 RUB
5000 UGX120.43950 RUB
10000 UGX240.87900 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Shilling Uganda
1 RUB41.51460 UGX
5 RUB207.57300 UGX
10 RUB415.14600 UGX
20 RUB830.29200 UGX
50 RUB2,075.73000 UGX
100 RUB4,151.46000 UGX
250 RUB10,378.65000 UGX
500 RUB20,757.30000 UGX
1000 RUB41,514.60000 UGX
2000 RUB83,029.20000 UGX
5000 RUB207,573.00000 UGX
10000 RUB415,146.00000 UGX