1 Rúp Nga sang Shilling Uganda

Đổi tiền RUB sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 rub
41 ugx

руб1,000 RUB = Ush41,49 UGX

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Shilling Uganda
1 RUB41.49310 UGX
5 RUB207.46550 UGX
10 RUB414.93100 UGX
20 RUB829.86200 UGX
50 RUB2,074.65500 UGX
100 RUB4,149.31000 UGX
250 RUB10,373.27500 UGX
500 RUB20,746.55000 UGX
1000 RUB41,493.10000 UGX
2000 RUB82,986.20000 UGX
5000 RUB207,465.50000 UGX
10000 RUB414,931.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rúp Nga
1 UGX0.02410 RUB
5 UGX0.12050 RUB
10 UGX0.24100 RUB
20 UGX0.48201 RUB
50 UGX1.20502 RUB
100 UGX2.41004 RUB
250 UGX6.02510 RUB
500 UGX12.05020 RUB
1000 UGX24.10040 RUB
2000 UGX48.20080 RUB
5000 UGX120.50200 RUB
10000 UGX241.00400 RUB