10 Shilling Uganda sang Rúp Nga

Đổi tiền UGX sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ugx
0,25 rub

Ush1,000 UGX = руб0,02453 RUB

Mid-market exchange rate at 16:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rúp Nga
1 UGX0.02453 RUB
5 UGX0.12265 RUB
10 UGX0.24529 RUB
20 UGX0.49059 RUB
50 UGX1.22647 RUB
100 UGX2.45293 RUB
250 UGX6.13233 RUB
500 UGX12.26465 RUB
1000 UGX24.52930 RUB
2000 UGX49.05860 RUB
5000 UGX122.64650 RUB
10000 UGX245.29300 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Shilling Uganda
1 RUB40.76760 UGX
5 RUB203.83800 UGX
10 RUB407.67600 UGX
20 RUB815.35200 UGX
50 RUB2,038.38000 UGX
100 RUB4,076.76000 UGX
250 RUB10,191.90000 UGX
500 RUB20,383.80000 UGX
1000 RUB40,767.60000 UGX
2000 RUB81,535.20000 UGX
5000 RUB203,838.00000 UGX
10000 RUB407,676.00000 UGX