Shilling Uganda sang Rupee Mauritia

Đổi tiền UGX sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
12,43 mur

1,000 UGX = 0,01243 MUR

Mid-market exchange rate at 15:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rupee Mauritia
1 UGX0.01243 MUR
5 UGX0.06216 MUR
10 UGX0.12432 MUR
20 UGX0.24864 MUR
50 UGX0.62160 MUR
100 UGX1.24320 MUR
250 UGX3.10800 MUR
500 UGX6.21600 MUR
1000 UGX12.43200 MUR
2000 UGX24.86400 MUR
5000 UGX62.16000 MUR
10000 UGX124.32000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Shilling Uganda
1 MUR80.43760 UGX
5 MUR402.18800 UGX
10 MUR804.37600 UGX
20 MUR1,608.75200 UGX
50 MUR4,021.88000 UGX
100 MUR8,043.76000 UGX
250 MUR20,109.40000 UGX
500 MUR40,218.80000 UGX
1000 MUR80,437.60000 UGX
2000 MUR160,875.20000 UGX
5000 MUR402,188.00000 UGX
10000 MUR804,376.00000 UGX