250 Rupee Mauritia sang Shilling Uganda

Đổi tiền MUR sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mur
20.533 ugx

₨1,000 MUR = Ush82,13 UGX

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Shilling Uganda
1 MUR82.13020 UGX
5 MUR410.65100 UGX
10 MUR821.30200 UGX
20 MUR1,642.60400 UGX
50 MUR4,106.51000 UGX
100 MUR8,213.02000 UGX
250 MUR20,532.55000 UGX
500 MUR41,065.10000 UGX
1000 MUR82,130.20000 UGX
2000 MUR164,260.40000 UGX
5000 MUR410,651.00000 UGX
10000 MUR821,302.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rupee Mauritia
1 UGX0.01218 MUR
5 UGX0.06088 MUR
10 UGX0.12176 MUR
20 UGX0.24352 MUR
50 UGX0.60879 MUR
100 UGX1.21758 MUR
250 UGX3.04395 MUR
500 UGX6.08790 MUR
1000 UGX12.17580 MUR
2000 UGX24.35160 MUR
5000 UGX60.87900 MUR
10000 UGX121.75800 MUR