Shilling Uganda sang Shekel mới Israel

Đổi tiền UGX sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
0,99 ils

Ush1,000 UGX = ₪0,0009934 ILS

Mid-market exchange rate at 17:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Shekel mới Israel
1 UGX0.00099 ILS
5 UGX0.00497 ILS
10 UGX0.00993 ILS
20 UGX0.01987 ILS
50 UGX0.04967 ILS
100 UGX0.09934 ILS
250 UGX0.24836 ILS
500 UGX0.49672 ILS
1000 UGX0.99344 ILS
2000 UGX1.98689 ILS
5000 UGX4.96722 ILS
10000 UGX9.93443 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Shilling Uganda
1 ILS1,006.60000 UGX
5 ILS5,033.00000 UGX
10 ILS10,066.00000 UGX
20 ILS20,132.00000 UGX
50 ILS50,330.00000 UGX
100 ILS100,660.00000 UGX
250 ILS251,650.00000 UGX
500 ILS503,300.00000 UGX
1000 ILS1,006,600.00000 UGX
2000 ILS2,013,200.00000 UGX
5000 ILS5,033,000.00000 UGX
10000 ILS10,066,000.00000 UGX