Shilling Uganda sang Koruna Czech

Đổi tiền UGX sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
6,16 czk

Ush1,000 UGX = Kč0,006158 CZK

Mid-market exchange rate at 02:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Koruna Cộng hòa Séc
1 UGX0.00616 CZK
5 UGX0.03079 CZK
10 UGX0.06158 CZK
20 UGX0.12315 CZK
50 UGX0.30788 CZK
100 UGX0.61576 CZK
250 UGX1.53940 CZK
500 UGX3.07881 CZK
1000 UGX6.15761 CZK
2000 UGX12.31522 CZK
5000 UGX30.78805 CZK
10000 UGX61.57610 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Shilling Uganda
1 CZK162.40100 UGX
5 CZK812.00500 UGX
10 CZK1,624.01000 UGX
20 CZK3,248.02000 UGX
50 CZK8,120.05000 UGX
100 CZK16,240.10000 UGX
250 CZK40,600.25000 UGX
500 CZK81,200.50000 UGX
1000 CZK162,401.00000 UGX
2000 CZK324,802.00000 UGX
5000 CZK812,005.00000 UGX
10000 CZK1,624,010.00000 UGX