Shilling Uganda sang Đô-la Belize

Đổi tiền UGX sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
0,52 bzd

1,000 UGX = 0,0005243 BZD

Mid-market exchange rate at 01:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Đô-la Belize
1 UGX0.00052 BZD
5 UGX0.00262 BZD
10 UGX0.00524 BZD
20 UGX0.01049 BZD
50 UGX0.02621 BZD
100 UGX0.05243 BZD
250 UGX0.13106 BZD
500 UGX0.26213 BZD
1000 UGX0.52425 BZD
2000 UGX1.04851 BZD
5000 UGX2.62128 BZD
10000 UGX5.24255 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Shilling Uganda
1 BZD1,907.47000 UGX
5 BZD9,537.35000 UGX
10 BZD19,074.70000 UGX
20 BZD38,149.40000 UGX
50 BZD95,373.50000 UGX
100 BZD190,747.00000 UGX
250 BZD476,867.50000 UGX
500 BZD953,735.00000 UGX
1000 BZD1,907,470.00000 UGX
2000 BZD3,814,940.00000 UGX
5000 BZD9,537,350.00000 UGX
10000 BZD19,074,700.00000 UGX