Shilling Uganda sang Lev Bungari

Đổi tiền UGX sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
0,48 bgn

1,000 UGX = 0,0004817 BGN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Lev Bungari
1 UGX0.00048 BGN
5 UGX0.00241 BGN
10 UGX0.00482 BGN
20 UGX0.00963 BGN
50 UGX0.02408 BGN
100 UGX0.04817 BGN
250 UGX0.12042 BGN
500 UGX0.24085 BGN
1000 UGX0.48169 BGN
2000 UGX0.96338 BGN
5000 UGX2.40845 BGN
10000 UGX4.81690 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Shilling Uganda
1 BGN2,076.02000 UGX
5 BGN10,380.10000 UGX
10 BGN20,760.20000 UGX
20 BGN41,520.40000 UGX
50 BGN103,801.00000 UGX
100 BGN207,602.00000 UGX
250 BGN519,005.00000 UGX
500 BGN1,038,010.00000 UGX
1000 BGN2,076,020.00000 UGX
2000 BGN4,152,040.00000 UGX
5000 BGN10,380,100.00000 UGX
10000 BGN20,760,200.00000 UGX