500.000 Hryvnia Ukraina sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền UAH sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

500.000 uah
316.600.500 vnd

₴1,000 UAH = ₫633,2 VND

Mid-market exchange rate at 15:10
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đồng Việt Nam
1 UAH633.20100 VND
5 UAH3,166.00500 VND
10 UAH6,332.01000 VND
20 UAH12,664.02000 VND
50 UAH31,660.05000 VND
100 UAH63,320.10000 VND
250 UAH158,300.25000 VND
500 UAH316,600.50000 VND
1000 UAH633,201.00000 VND
2000 UAH1,266,402.00000 VND
5000 UAH3,166,005.00000 VND
10000 UAH6,332,010.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Hryvnia Ukraina
1000 VND1.57928 UAH
2000 VND3.15856 UAH
5000 VND7.89640 UAH
10000 VND15.79280 UAH
20000 VND31.58560 UAH
50000 VND78.96400 UAH
100000 VND157.92800 UAH
200000 VND315.85600 UAH
500000 VND789.64000 UAH
1000000 VND1,579.28000 UAH
2000000 VND3,158.56000 UAH
5000000 VND7,896.40000 UAH