Hryvnia Ukraina sang Cedi Ghana

Đổi tiền UAH sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
330,12 ghs

1,000 UAH = 0,3301 GHS

Mid-market exchange rate at 21:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Cedi Ghana
1 UAH0.33012 GHS
5 UAH1.65059 GHS
10 UAH3.30117 GHS
20 UAH6.60234 GHS
50 UAH16.50585 GHS
100 UAH33.01170 GHS
250 UAH82.52925 GHS
500 UAH165.05850 GHS
1000 UAH330.11700 GHS
2000 UAH660.23400 GHS
5000 UAH1,650.58500 GHS
10000 UAH3,301.17000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Hryvnia Ukraina
1 GHS3.02923 UAH
5 GHS15.14615 UAH
10 GHS30.29230 UAH
20 GHS60.58460 UAH
50 GHS151.46150 UAH
100 GHS302.92300 UAH
250 GHS757.30750 UAH
500 GHS1,514.61500 UAH
1000 GHS3,029.23000 UAH
2000 GHS6,058.46000 UAH
5000 GHS15,146.15000 UAH
10000 GHS30,292.30000 UAH