50 Cedi Ghana sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền GHS sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ghs
149,58 uah

GH¢1,000 GHS = ₴2,992 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Hryvnia Ukraina
1 GHS2.99165 UAH
5 GHS14.95825 UAH
10 GHS29.91650 UAH
20 GHS59.83300 UAH
50 GHS149.58250 UAH
100 GHS299.16500 UAH
250 GHS747.91250 UAH
500 GHS1,495.82500 UAH
1000 GHS2,991.65000 UAH
2000 GHS5,983.30000 UAH
5000 GHS14,958.25000 UAH
10000 GHS29,916.50000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Cedi Ghana
1 UAH0.33426 GHS
5 UAH1.67132 GHS
10 UAH3.34264 GHS
20 UAH6.68528 GHS
50 UAH16.71320 GHS
100 UAH33.42640 GHS
250 UAH83.56600 GHS
500 UAH167.13200 GHS
1000 UAH334.26400 GHS
2000 UAH668.52800 GHS
5000 UAH1,671.32000 GHS
10000 UAH3,342.64000 GHS