Hryvnia Ukraina sang Kwanza Angola

Đổi tiền UAH sang AOA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
21.377,40 aoa

₴1,000 UAH = Kz21,38 AOA

Mid-market exchange rate at 02:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Kwanza Angola

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AOA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang AOA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Kwanza Angola
1 UAH21.37740 AOA
5 UAH106.88700 AOA
10 UAH213.77400 AOA
20 UAH427.54800 AOA
50 UAH1,068.87000 AOA
100 UAH2,137.74000 AOA
250 UAH5,344.35000 AOA
500 UAH10,688.70000 AOA
1000 UAH21,377.40000 AOA
2000 UAH42,754.80000 AOA
5000 UAH106,887.00000 AOA
10000 UAH213,774.00000 AOA
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Hryvnia Ukraina
1 AOA0.04678 UAH
5 AOA0.23389 UAH
10 AOA0.46778 UAH
20 AOA0.93557 UAH
50 AOA2.33892 UAH
100 AOA4.67783 UAH
250 AOA11.69458 UAH
500 AOA23.38915 UAH
1000 AOA46.77830 UAH
2000 AOA93.55660 UAH
5000 AOA233.89150 UAH
10000 AOA467.78300 UAH