Shilling Tanzania sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền TZS sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
47 vuv

1,000 TZS = 0,04732 VUV

Mid-market exchange rate at 02:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Vatu Vanuatu
1 TZS0.04732 VUV
5 TZS0.23661 VUV
10 TZS0.47322 VUV
20 TZS0.94643 VUV
50 TZS2.36608 VUV
100 TZS4.73215 VUV
250 TZS11.83038 VUV
500 TZS23.66075 VUV
1000 TZS47.32150 VUV
2000 TZS94.64300 VUV
5000 TZS236.60750 VUV
10000 TZS473.21500 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Shilling Tanzania
1 VUV21.13210 TZS
5 VUV105.66050 TZS
10 VUV211.32100 TZS
20 VUV422.64200 TZS
50 VUV1,056.60500 TZS
100 VUV2,113.21000 TZS
250 VUV5,283.02500 TZS
500 VUV10,566.05000 TZS
1000 VUV21,132.10000 TZS
2000 VUV42,264.20000 TZS
5000 VUV105,660.50000 TZS
10000 VUV211,321.00000 TZS