10 Vatu Vanuatu sang Shilling Tanzania

Đổi tiền VUV sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 vuv
212,08 tzs

VT1,000 VUV = tzs21,21 TZS

Mid-market exchange rate at 20:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Shilling Tanzania
1 VUV21.20820 TZS
5 VUV106.04100 TZS
10 VUV212.08200 TZS
20 VUV424.16400 TZS
50 VUV1,060.41000 TZS
100 VUV2,120.82000 TZS
250 VUV5,302.05000 TZS
500 VUV10,604.10000 TZS
1000 VUV21,208.20000 TZS
2000 VUV42,416.40000 TZS
5000 VUV106,041.00000 TZS
10000 VUV212,082.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Vatu Vanuatu
1 TZS0.04715 VUV
5 TZS0.23576 VUV
10 TZS0.47152 VUV
20 TZS0.94303 VUV
50 TZS2.35757 VUV
100 TZS4.71515 VUV
250 TZS11.78788 VUV
500 TZS23.57575 VUV
1000 TZS47.15150 VUV
2000 TZS94.30300 VUV
5000 TZS235.75750 VUV
10000 TZS471.51500 VUV