Shilling Tanzania sang Som Uzbekistan

Đổi tiền TZS sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
4.909,88 uzs

1,000 TZS = 4,910 UZS

Mid-market exchange rate at 13:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Som Uzbekistan
1 TZS4.90988 UZS
5 TZS24.54940 UZS
10 TZS49.09880 UZS
20 TZS98.19760 UZS
50 TZS245.49400 UZS
100 TZS490.98800 UZS
250 TZS1,227.47000 UZS
500 TZS2,454.94000 UZS
1000 TZS4,909.88000 UZS
2000 TZS9,819.76000 UZS
5000 TZS24,549.40000 UZS
10000 TZS49,098.80000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Shilling Tanzania
1 UZS0.20367 TZS
5 UZS1.01836 TZS
10 UZS2.03671 TZS
20 UZS4.07342 TZS
50 UZS10.18355 TZS
100 UZS20.36710 TZS
250 UZS50.91775 TZS
500 UZS101.83550 TZS
1000 UZS203.67100 TZS
2000 UZS407.34200 TZS
5000 UZS1,018.35500 TZS
10000 UZS2,036.71000 TZS