Shilling Tanzania sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền TZS sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
0,31 shp

1,000 TZS = 0,0003124 SHP

Mid-market exchange rate at 08:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Saint Helena
1 TZS0.00031 SHP
5 TZS0.00156 SHP
10 TZS0.00312 SHP
20 TZS0.00625 SHP
50 TZS0.01562 SHP
100 TZS0.03124 SHP
250 TZS0.07810 SHP
500 TZS0.15620 SHP
1000 TZS0.31241 SHP
2000 TZS0.62482 SHP
5000 TZS1.56205 SHP
10000 TZS3.12409 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Shilling Tanzania
1 SHP3,200.94000 TZS
5 SHP16,004.70000 TZS
10 SHP32,009.40000 TZS
20 SHP64,018.80000 TZS
50 SHP160,047.00000 TZS
100 SHP320,094.00000 TZS
250 SHP800,235.00000 TZS
500 SHP1,600,470.00000 TZS
1000 SHP3,200,940.00000 TZS
2000 SHP6,401,880.00000 TZS
5000 SHP16,004,700.00000 TZS
10000 SHP32,009,400.00000 TZS