1 nghìn Shilling Tanzania sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền TZS sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
0,31 shp

tzs1,000 TZS = £0,0003073 SHP

Mid-market exchange rate at 17:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Saint Helena
1 TZS0.00031 SHP
5 TZS0.00154 SHP
10 TZS0.00307 SHP
20 TZS0.00615 SHP
50 TZS0.01536 SHP
100 TZS0.03073 SHP
250 TZS0.07681 SHP
500 TZS0.15363 SHP
1000 TZS0.30726 SHP
2000 TZS0.61452 SHP
5000 TZS1.53630 SHP
10000 TZS3.07259 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Shilling Tanzania
1 SHP3,254.58000 TZS
5 SHP16,272.90000 TZS
10 SHP32,545.80000 TZS
20 SHP65,091.60000 TZS
50 SHP162,729.00000 TZS
100 SHP325,458.00000 TZS
250 SHP813,645.00000 TZS
500 SHP1,627,290.00000 TZS
1000 SHP3,254,580.00000 TZS
2000 SHP6,509,160.00000 TZS
5000 SHP16,272,900.00000 TZS
10000 SHP32,545,800.00000 TZS