Shilling Tanzania sang Loti Lesotho

Đổi tiền TZS sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
7,36 lsl

tzs1,000 TZS = L0,007357 LSL

Mid-market exchange rate at 15:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Loti Lesotho
1 TZS0.00736 LSL
5 TZS0.03679 LSL
10 TZS0.07357 LSL
20 TZS0.14715 LSL
50 TZS0.36787 LSL
100 TZS0.73574 LSL
250 TZS1.83935 LSL
500 TZS3.67870 LSL
1000 TZS7.35740 LSL
2000 TZS14.71480 LSL
5000 TZS36.78700 LSL
10000 TZS73.57400 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Shilling Tanzania
1 LSL135.91800 TZS
5 LSL679.59000 TZS
10 LSL1,359.18000 TZS
20 LSL2,718.36000 TZS
50 LSL6,795.90000 TZS
100 LSL13,591.80000 TZS
250 LSL33,979.50000 TZS
500 LSL67,959.00000 TZS
1000 LSL135,918.00000 TZS
2000 LSL271,836.00000 TZS
5000 LSL679,590.00000 TZS
10000 LSL1,359,180.00000 TZS